|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
world-beater
danh từ người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác
world-beater | ['wə:ld'bi:tə] | | danh từ | | | người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn... tất cả các người hoặc cái gì khác | | | she has enough talent as a player to be a world-beater | | cô ta có đủ tài năng để trở thành một đấu thủ giỏi hơn tất cả các đấu thủ khác |
|
|
|
|