|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
work study
danh từ hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không)
work+study | ['wə:k'stʌdi] | | danh từ | | | hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm (xem) có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không) |
|
|
|
|