|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
work of art
danh từ tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
work+of+art | ['wə:k,ɔv'ɑ:t] | | danh từ | | | tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...) |
| | [work of art] | | saying && slang | | | beautiful painting or carving etc. | | | Every rug she weaves is a work of art. |
|
|
|
|