|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woozy
tính từ cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều tinh thần lẫn lộn, mụ người
woozy | ['wu:zi] | | tính từ | | | (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu quá nhiều... | | | (thông tục) tinh thần lẫn lộn, mụ người |
| | [woozy] | | saying && slang | | | feeling a little bit sick in your stomach, wonky | | | I've had the flu and my stomach is still a bit woozy. |
|
|
|
|