woo
woo | [wu:] | | ngoại động từ | | | cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai) | | | to woo the voters | | tranh thủ sự ủng hộ của cử tri | | | theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được | | | to woo fame/fortune | | theo đuổi danh vọng/tiền tài | | | ra sức thuyết phục (một người phụ nữ) để lấy mình; tán tỉnh, ve vãn | | | nài nỉ, tán tỉnh | | | to woo someone to do something | | nài nỉ ai làm việc gì |
/wu:/
ngoại động từ tán, ve, chim (gái) (văn học) cầu hôn, dạm hỏi nài nỉ, tán tỉnh to woo someone to do something nài nỉ ai làm việc gì (nghĩa bóng) theo đuổi to woo fame theo đuổi danh vọng
nội động từ tán gái, ve gái, chim gái (văn học) đi cầu hôn
|
|