Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wispy




tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa



wispy
['wispi]
tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
wispy hair
tóc loà xoà
wispy clouds
những dải mây mỏng
a wispy white beard
chòm râu bạc lưa thưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.