Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wishful thinking




wishful+thinking
thành ngữ wishful
wishful thinking
mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)

[wishful thinking]
saying && slang
believing it is true because you wish it was true
Roy says that he is going to marry Dawn, but it's wishful thinking.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.