Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wishful




wishful
['wi∫fl]
tính từ
có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều mong ước
wishful statements
những lời ao ước
wishful thinking
mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)


/'wi ful/

tính từ
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn
wishful look con mắt thèm muốn !that's a piece of wishful thinking
(thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wishful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.