|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wineglassful
wineglassful | ['wain,glɑ:sfl] | | danh từ | | | cốc (đầy) | | | (y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (như) wineglass |
/'waingl :s,ful/
danh từ cốc (đầy) (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass)
|
|
|
|