Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wine-vault




wine-vault
['wain'vɔ:lt]
danh từ
hầm rượu


/'wainv :lt/

danh từ
hầm rượu

Related search result for "wine-vault"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.