|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windscreen wiper
danh từ cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi)
windscreen+wiper | ['windskri:n'waipə] | | Cách viết khác: | | windshield wiper | | ['winds∫i:ld'waipə] | | danh từ | | | cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) wiper |
|
|
|
|