Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wincey




wincey
['winsi]
danh từ
vải pha len (để may sơ mi...)


/'winsi/

danh từ
vi pha len (để may s mi...)

Related search result for "wincey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.