wildness
wildness | ['waildnis] |  | danh từ | |  | tình trạng hoang dã | |  | tính chất man rợ | |  | tình trạng hoang vu (miền) | |  | sự dữ dội | |  | sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng | |  | tính chất phóng đãng, tính chất bừa bãi (trong cuộc sống) |
/'waildnis/
danh từ
tình trạng hoang d
tính chất man rợ
tình trạng hoang vu (miền)
sự dữ dội
sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng
tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống)
|
|