Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiggly




tính từ
(thông tục) lượn sóng (đường kẻ)



wiggly
['wigli]
tính từ
(thông tục) lượn sóng (đường kẻ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.