widen
widen![](img/dict/02C013DD.png) | ['waidn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng ra, mở ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) lan rộng |
/'waidn/
ngoại động từ
làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng
nội động từ
rộng ra, mở ra
(nghĩa bóng) lan rộng
|
|