|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wide area network
Chuyên ngành kỹ thuật mạng diện rộng mạng vùng rộng mạng WAN Lĩnh vực: điện tử & viễn thông mạng điện rộng Lĩnh vực: xây dựng mạng khu rộng Lĩnh vực: toán & tin mạng toàn cục Lĩnh vực: điện lạnh mạng trải rộng
|
|
|
|