Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whilom




whilom
['wailəm]
tính từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa
this whilom friend of yours
người bạn thuở xưa của anh


/'wail m/

tính từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa
this whilom friend of yours người bạn thuở xưa của anh

Related search result for "whilom"
  • Words pronounced/spelled similarly to "whilom"
    whelm whilom

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.