|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whalebone
whalebone![](img/dict/02C013DD.png) | ['weilboun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..) |
/'weilboun/
danh từ
(động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)
vật bằng chất sừng cá voi
|
|
|
|