Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-trodden




well-trodden
['wel'trɔdən]
tính từ
có nhiều người lui tới


/'wel'tr dn/

tính từ
có nhiều người lui tới

Related search result for "well-trodden"
  • Words contain "well-trodden" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giày nhoe'

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.