Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdo




danh từ
người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường



weirdo
['wiədou]
Cách viết khác:
weirdie
['wiədi]
danh từ
(thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình thường

[weirdo]
saying && slang
strange person, pervert, creep
This weirdo started following us around the park. It was scary!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.