|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdo
danh từ người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường
weirdo | ['wiədou] | | Cách viết khác: | | weirdie | | ['wiədi] | | danh từ | | | (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình thường |
| | [weirdo] | | saying && slang | | | strange person, pervert, creep | | | This weirdo started following us around the park. It was scary! |
|
|
|
|