Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weightlessness




danh từ
tình trạng phi trọng lượng
tìng trạng phi trọng lực



weightlessness
['weitlisnis]
danh từ
tình trạng phi trọng lượng
tìng trạng phi trọng lực
become accustomed to weightlessness in a spacecraft
trở nên quen với tình trạng phi trọng lực của con tàu vũ trụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.