|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wear thin
wear+thin | thành ngữ | | | mất dần, yếu dần | | | my patience is beginning to wear thin | | lòng kiên nhẫn của tôi bắt đầu cạn dần | | | don't you think that joke's wearing a bit thin? | | anh không nghĩ rằng lời nói đùa đó hơi nhàm rồi sao? |
|
|
|
|