Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wealth





wealth
[welθ]
danh từ
sự giàu có; sự giàu sang
a man of great wealth
người giàu có
nobody knew how she had acquired her wealth
không ai biết bà ta đã làm giàu bằng cách nào
wealth had not brought them happiness
sự giàu sang không đem lại hạnh phúc cho họ
(wealth of something) sự dồi dào
a painting with a wealth of details
một bức hoạ phong phú về chi tiết
a wealth of opportunity
rất nhiều cơ hội
a book with a wealth of illustrations
một quyển sách có rất nhiều minh hoạ


/welθ/

danh từ
sự giàu có, sự giàu sang
a man of wealth người giàu có
to achieve wealth làm giàu
tính chất có nhiều, sự phong phú
a painting with a wealth of details một bức hoạ phong phú về chi tiết
của cải
the wealth of the oceans của cải của cái đại dương
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wealth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.