| [welθ] |
| danh từ |
| | sự giàu có; sự giàu sang |
| | a man of great wealth |
| người giàu có |
| | nobody knew how she had acquired her wealth |
| không ai biết bà ta đã làm giàu bằng cách nào |
| | wealth had not brought them happiness |
| sự giàu sang không đem lại hạnh phúc cho họ |
| | (wealth of something) sự dồi dào |
| | a painting with a wealth of details |
| một bức hoạ phong phú về chi tiết |
| | a wealth of opportunity |
| rất nhiều cơ hội |
| | a book with a wealth of illustrations |
| một quyển sách có rất nhiều minh hoạ |