Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wayfarer




wayfarer
['wei,feərə]
danh từ
người đi du lịch (nhất là đi bộ)


/'wei,feərə/

danh từ
người đi bộ đi du lịch

Related search result for "wayfarer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.