|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wawl
danh từ (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó
nội động từ (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó
wawl | [wɔ:l] | | danh từ | | | (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó | | nội động từ | | | (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó |
|
|
|
|