wavering
wavering![](img/dict/02C013DD.png) | ['weivəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dao động, nao núng, không vững; núng thế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự |
/'weivəriɳ/
tính từ
rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
(quân sự) nao núng, núng thế
(nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động
|
|