|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waste pipe
Chuyên ngành kỹ thuật
đường ống thoát nước
ống thải
ống tháo
ống thoát Lĩnh vực: xây dựng
đường ống nước thải
ống xả nước thải Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
ống thoát, ống tháo Lĩnh vực: cơ khí & công trình
ống tràn (bình giảm nhiệt)
|
|
|
|