Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washed-up




tính từ
bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại
their marriage was washed-up long before they separated cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay



washed-up
['wɔ∫t'ʌp]
tính từ
bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại
their marriage was washed-up long before they separated
cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.