Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wash out




wash+out

[wash out]
saying && slang
become clean, clean up
"Will this stain wash out?" "Yes, if you use bleach."



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.