|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrigal
danh từ chó đinh gô; chó rừng (úc) (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân) ngựa rừng ở úc
tính từ hoang dại; mọi rợ
warrigal | [wɔrigəl] | | danh từ | | | chó đinh gô; chó rừng (Úc) | | | (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân) | | | ngựa rừng ở Úc | | tính từ | | | hoang dại; mọi rợ |
|
|
|
|