|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warming-up
warming-up![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:miη'ʌp] | | Cách viết khác: | | warm-up | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:mʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) |
/'wɔ:miɳ'ʌp/ (warm-up) /'wɔ:mʌp/
up) /'wɔ:mʌp/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
|
|
|
|