Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warhead




danh từ
đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi
equipped with a nuclear warhead có lắp đầu đạn hạt nhân



warhead
['wɔ:'hed]
danh từ
đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi
equipped with a nuclear warhead
có lắp đầu đạn hạt nhân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.