|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wardenship
wardenship![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:d∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trách nhiệm canh phòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức giám đốc; chức quản lý |
/'wɔ:dʃip/
danh từ
trách nhiệm canh phòng
trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý
chức giám đốc; chức quản lý
|
|
|
|