Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walking-papers




walking-papers
['wɔ:kiη'peipəs]
Cách viết khác:
walking-orders
['wɔ:kiη'ɔ:dəs]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc
be given one's walking-papers
bị mất việc


/'wɔ:kiɳ'peipəz/ (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/
orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/

danh từ số nhiều
(thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

Related search result for "walking-papers"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.