Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wakening




wakening
['weikniη]
danh từ
sự đánh thức
sự thức dậy, sự tỉnh dậy
sự gợi lại


/'weikniɳ/

danh từ
sự đánh thức
sự thức dậy, sự tỉnh dậy
sự gợi lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wakening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.