|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waistband
danh từ cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
waistband | ['weist'bænd] | | danh từ | | | cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy) |
|
|
|
|