Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waffle-iron




waffle-iron
['wɔfl'aiən]
danh từ
khuôn bánh quế


/'wɔfl,aiən/

danh từ
khuôn bánh quế

Related search result for "waffle-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.