Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulval




vulval
['vʌlvəl]
Cách viết khác:
vulvar
['vʌlvə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) âm hộ


/'vʌlvəl/ (vulvar) /'vʌlvə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) âm hộ

Related search result for "vulval"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vulval"
    valvule vulval

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.