vortex
vortex
Rapidly spinning gas or liquid is called a vortex. | ['vɔ:teks] |
| danh từ, số nhiều vortexes, vortices |
| | gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc |
| | (nghĩa bóng) cơn lốc |
| | the vortex of revolution |
| cơn lốc cách mạng |
rôta, cái xoáy, dòng xoáy
bound v. cơ, rôta biên
forced v. rôtacưỡng bức
free v. rôta tự do
spherical v. rôta cầu
trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút
/'vɔ:teks/
danh từ (số nhiều vortexes, vortices)
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be drawn into the vortex of... bị cuốn vào trong cơn lốc của...
the vortex of revolution cơn lốc cách mạng