Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voodooism




voodooism
['vu:du:izəm]
Cách viết khác:
voodoo
['vu:du:]
như voodoo


/'vu:du:izm/

danh từ
tà thuật; phép dùng tà thuật để chài

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.