Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivisect




vivisect
[,vivi'sekt]
ngoại động từ
mổ xẻ sống, sinh thiết


/,vivi'sekt/

động từ
mổ xẻ sống

Related search result for "vivisect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.