Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viscose




viscose
['viskouz, 'viskous]
danh từ
(nghành dệt) vitcô (xenlulô trong trạng thái dẻo, dùng để sản xuất tơ nhân tạo..)
sợi vitcô; vải làm sợi vitcô


/'viksous/

danh từ
(nghành dệt) vitcô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viscose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.