virtuous
virtuous![](img/dict/02C013DD.png) | ['və:t∫uəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | feel virtuous at having done the washing-up | | cảm thấy tự hào là đã làm cái việc rửa bát đĩa |
/'və:tjuəs/
tính từ
có đức, có đạo đức
tiết hạnh, đoan chính
|
|