|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virtuosity
virtuosity![](img/dict/02C013DD.png) | [,və:t∫u'ɔsəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) virtu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | feats of virtuosity | | những chiến công tuyệt vời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | displays of virtuosity | | cuộc trình diễn điêu luyện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ham thích đồ mỹ nghệ |
/,və:tju'ɔsiti/
danh từ
trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)
tính ham thích đồ mỹ nghệ
|
|
|
|