violence ![](images/dict/v/violence.gif)
violence![](img/dict/02C013DD.png) | ['vaiələns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the violence of the gale | | sự ác liệt của cơn bão | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất quá khích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là theo kiểu bất hợp pháp) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | TV violence/violence on TV | | cảnh bạo lực trên TV | | ![](img/dict/809C2811.png) | do violence to something | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì |
/'vaiələns/
danh từ
sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
tính chất quá khích
bạo lực, sự cưỡng bức to do violence to hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại to do violence to one's principles làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra robbery with violence tội ăn trộm có cầm khí giới
|
|