viking 
viking | ['vaikiη] |  | danh từ | |  | (Viking) binh lính và cướp biển người Xcăngđinavi đến định cư ở một vài vùng Bắc và Tây Âu, kể cả nước Anh, từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10) | |  | Viking raiders | | bọn cướp biển Vaikinh |
/'vaikiɳ/
danh từ
(sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10)
|
|