|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vigorousness
vigorousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['vigərəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hùng hồn, tính chất mạnh mẽ, tình trạng đầy khí lực (lời lẽ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mạnh khoẻ, sự cường tráng |
/'vigərəsnis/
danh từ
tính chất mạnh khoẻ cường tráng
tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt
khí lực
|
|
|
|