Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewpoint




danh từ
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
quan điểm, điểm nhìn



viewpoint
['vju:'pɔint]
danh từ
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
quan điểm, điểm nhìn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.