Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victimise




victimise
['viktimaiz]
Cách viết khác:
victimize
['viktimaiz]
như victimize


/'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/

ngoại động từ
dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh
đối xử tàn nhẫn
lừa, bịp

Related search result for "victimise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.