(nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực
a vibrant man
một người sôi nổi đầy khí lực
rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)
/'vaibrənt/
tính từ rung, rung động vibrant string sợi dây rung lúc lắc rung, run run vibrant with joy run lên vì mừng kêu, ngân vang vibrant drum trống kêu sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực a vibrant man một người sôi nổi đầy khí lực
Related search result for "vibrant"
Words pronounced/spelled similarly to "vibrant": variantvibrant